ĐĂNG KÝ MUA XE

Các phiên bản xe Honda Vision

VISION

HIỆN ĐẠI & NĂNG ĐỘNG

Honda Vision - Phiên bản Tiêu Chuẩn

Thân xe nhỏ gọn kế thừa nét thiết kế của dòng xe SH, với những đường nét rõ ràng, liền mạch kết hợp hài hòa với phong cách trẻ trung, thời trang, nay nổi bật và cuốn hút hơn với màu mới lạ trên phiên bản đặc biệt và phiên bản thể thao.

  • Logo 3D năng động và ấn tượng 
  • Mặt đồng hồ hiện đại
  • Kiểu dáng thời trang và đa dạng màu sắc lựa chọn

Xem thông số kỹ thuật >

GIÁ CHỈ TỪ:

    31.113.818 VNĐ

TIỆN ÍCH

  • Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc tiện lợi
  • Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
  • Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

ĐỘNG CƠ

  • Động cơ eSP thông minh thế hệ mới
  • Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF
  • Hệ thống ngắt động cơ tạm thời
  • Xem VIDEO Trực Tiếp Xe VISION 

VISION

HIỆN ĐẠI & NĂNG ĐỘNG

Honda Vision - Phiên bản Cao Cấp

Xem thông số kỹ thuật >

GIÁ CHỈ TỪ:

    32.782.909 VNĐ

TIỆN ÍCH

  • Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc tiện lợi
  • Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
  • Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
  • Hệ thống khóa thông minh Smart Key

ĐỘNG CƠ

  • Động cơ eSP thông minh thế hệ mới
  • Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF
  • Hệ thống ngắt động cơ tạm thời
  • Logo 3D năng động và ấn tượng 
  • Mặt đồng hồ hiện đại
  • Kiểu dáng thời trang và đa dạng màu sắc lựa chọn

Thân xe nhỏ gọn kế thừa nét thiết kế của dòng xe SH, với những đường nét rõ ràng, liền mạch kết hợp hài hòa với phong cách trẻ trung, thời trang, nay nổi bật và cuốn hút hơn với màu mới lạ trên phiên bản đặc biệt và phiên bản thể thao.

VISION

NĂNG ĐỘNG VÀ MẠNH MẼ

Honda Vision - Phiên bản Đăc Biệt

Xem thông số kỹ thuật >

  • Logo 3D năng động và ấn tượng 
  • Mặt đồng hồ hiện đại
  • Kiểu dáng thời trang và đa dạng màu sắc lựa chọn

Thân xe nhỏ gọn kế thừa nét thiết kế của dòng xe SH, với những đường nét rõ ràng, liền mạch kết hợp hài hòa với phong cách trẻ trung, thời trang, nay nổi bật và cuốn hút hơn với màu mới lạ trên phiên bản đặc biệt và phiên bản thể thao.

GIÁ CHỈ TỪ:

    34.157.455 VNĐ

TIỆN ÍCH

  • Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc tiện lợi
  • Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
  • Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
  • Hệ thống khóa thông minh Smart Key

ĐỘNG CƠ

  • Động cơ eSP thông minh thế hệ mới
  • Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF
  • Hệ thống ngắt động cơ tạm thời

VISION

NĂNG ĐỘNG VÀ MẠNH MẼ

Honda Vision - Phiên bản Thể Thao

Xem thông số kỹ thuật >

Thân xe nhỏ gọn kế thừa nét thiết kế của dòng xe SH, với những đường nét rõ ràng, liền mạch kết hợp hài hòa với phong cách trẻ trung, thời trang, nay nổi bật và cuốn hút hơn với màu mới lạ trên phiên bản đặc biệt và phiên bản thể thao.

  • Logo 3D năng động và ấn tượng 
  • Mặt đồng hồ hiện đại
  • Kiểu dáng thời trang và đa dạng màu sắc lựa chọn

GIÁ CHỈ TỪ:

    36.415.637 VNĐ

TIỆN ÍCH

  • Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc tiện lợi
  • Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
  • Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
  • Hệ thống khóa thông minh Smart Key

ĐỘNG CƠ

  • Động cơ eSP thông minh thế hệ mới
  • Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF
  • Hệ thống ngắt động cơ tạm thời

THỜI THƯỢNG & CỔ ĐIỂN

Honda Vision - Phiên bản Cổ Điển

Xem thông số kỹ thuật >

Thân xe nhỏ gọn kế thừa nét thiết kế của dòng xe SH, với những đường nét rõ ràng, liền mạch kết hợp hài hòa với phong cách trẻ trung, thời trang, nay nổi bật và cuốn hút hơn với màu mới lạ trên phiên bản đặc biệt và phiên bản thể thao.

  • Logo 3D năng động và ấn tượng 
  • Mặt đồng hồ hiện đại
  • Kiểu dáng thời trang và đa dạng màu sắc lựa chọn

GIÁ CHỈ TỪ:

    36.612.000 VNĐ

TIỆN ÍCH

  • Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc tiện lợi
  • Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
  • Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
  • Hệ thống khóa thông minh Smart Key

ĐỘNG CƠ

  • Động cơ eSP thông minh thế hệ mới
  • Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF
  • Hệ thống ngắt động cơ tạm thời

LẮP PHỤ KIỆN

Chắn gió mặt đồng hồ
Ốp mặt nạ trước
Ốp chắn bùn sau
Ốp chắn bùn trước
Thảm để chân
Ốp pô xe
Ốp két tản nhiệt
Ốp bầu lọc gió
Tay xách càng sau

LỰA CHỌN ĐỘ MÀU XE

LỰA CHỌN MÀU SẮC KHÁC BIỆT - KHẲNG ĐỊNH TÍNH CÁCH CÁ NHÂN

MÀU KEM

MÀU TÍM

MÀU XANH LÁ

MÀU CAM

MÀU HỒNG

MÀU NÂU

MÀU BẠC

MÀU HỒNG ĐẬM

MÀU VÀNG

Lựa chọn dịch vụ
trải nghiệm khách hàng

HEAD HỒNG HẠNH DÀNH TẶNG QUÝ KHÁCH HÀNG NHỮNG TRẢI NGHIỆM MUA HÀNG TUYỆT VỜI NHẤT
KHÁCH HÀNG CÓ THỂ LỰA CHỌN 1 TRONG 4 DỊCH VỤ DƯỚI ĐÂY
VỆ SINH KÍNH
MASSAGE CỔ
VỆ SINH
MŨ BẢO HIỂM
FREE 1 SUẤT ĂN
  • 1 combo bao gồm: 01 thẻ đt 500k và 02 mũ bảo hiển 3/4
  • 1 đồng hồ thông minh Samsung Galaxy Fit 3
  • 01 sạc pin dự phòng Samsung 20.000 mAh

Gửi liên hệ tới chúng tôi

ĐĂNG KÝ THÔNG TIN MUA HÀNG

Tặng ngay 1 trong 3 phần quà dưới đây:

©2023 Allrights reserved honghanh.vn

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm các dịch vụ và sản phẩm mới nhất.

Hotline: 18006738

Email: cr@honghanh.vn

Website: http://honghanh.vn

  • Hồng Hạnh 1: Số 252 Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • Hồng Hạnh 2: Số 7 Âu Cơ, phường Quảng An, Tây Hồ,HN
  • Hồng Hạnh 3: 18 Lê Đức Thọ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hồng Hạnh 4: 54 Đường Nguyễn Trãi, p. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương
  • Hồng Hạnh 5: 574 Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Tp.HCM
  • Hồng Hạnh 6: 3/1A Đại Lộ Bình Dương, Thuận An, Bình Dương
  • Hồng Hạnh 7: 530/7A KP Đông Thành, Dĩ An, Bình Dương
  • WSS Hà Nội: 256 Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội

HỆ THỐNG HEAD HỒNG HẠNH

LIÊN HỆ TƯ VẤN TRỰC TIẾP

Hệ Thống HEAD Hồng Hạnh Hà Nội

Hệ Thống Xe Máy Hồng Hạnh

@Xemayheadhonghanh

Hệ Thống HEAD Hồng Hạnh

NHẬN NGAY BỘ QUÀ TẶNG

TRIỆU
ĐỒNG

25

25

  • 1. Nắp thùng cao/thấp (Trị giá 23.000.000VNĐ)
  • 2. Camera lùi (Trị giá 2.000.000VNĐ)
00
00
00
00

Days

Hours

Min

Sec

Gửi liên hệ tới chúng tôi

Thông số kỹ thuật

  • Khối lượng bản thân:Phiên bản Tiêu chuẩn: 94 kg
  • Dài x Rộng x Cao: 1.871 mm x 686 mm x 1.101 mm
  • Khoảng cách trục bánh xe: 1.255 mm
  • Độ cao yên:  761 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 120 mm
  • Dung tích bình xăng: 4,9 L
  • Kích cỡ lớp trước/ sau: 80/90-14M/C40P - 90/90-14M/C46P
  • Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Phuộc sau: Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
  • Loại động cơ: 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
  • Công suất tối đa: 6,59 kW/7.500 rpm
  • Dung tích nhớt máy: Sau khi xả 0,65 L - Sau khi rã máy 0,8 L
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,85 l/100km
  • Loại truyền động: Dây đai, biến thiên vô cấp
  • Hệ thống khởi động: Điện
  • Moment cực đại: 9,29 N.m/6.000 rpm
  • Dung tích xy-lanh: 109,5 cm3
  • Đường kính x Hành trình pít tông: 47,0x63,1 mm
  • Tỷ số nén: 10,0:1

Thông số kỹ thuật

  • Khối lượng bản thân: 95 KG
  • Dài x Rộng x Cao: 1.871 mm x 686 mm x 1.101 mm
  • Khoảng cách trục bánh xe: 1.255 mm
  • Độ cao yên:  761 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 120 mm
  • Dung tích bình xăng: 4,9 L
  • Kích cỡ lớp trước/ sau: 80/90-14M/C40P - 90/90-14M/C46P
  • Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Phuộc sau: Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
  • Loại động cơ: 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
  • Công suất tối đa: 6,59 kW/7.500 rpm
  • Dung tích nhớt máy: Sau khi xả 0,65 L - Sau khi rã máy 0,8 L
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,85 l/100km
  • Loại truyền động: Dây đai, biến thiên vô cấp
  • Hệ thống khởi động: Điện
  • Moment cực đại: 9,29 N.m/6.000 rpm
  • Dung tích xy-lanh: 109,5 cm3
  • Đường kính x Hành trình pít tông: 47,0x63,1 mm
  • Tỷ số nén: 10,0:1

Thông số kỹ thuật

  • Khối lượng bản thân: 95 KG
  • Dài x Rộng x Cao: 1.871 mm x 686 mm x 1.101 mm
  • Khoảng cách trục bánh xe: 1.255 mm
  • Độ cao yên:  761 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 120 mm
  • Dung tích bình xăng: 4,9 L
  • Kích cỡ lớp trước/ sau: 80/90-14M/C40P - 90/90-14M/C46P
  • Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Phuộc sau: Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
  • Loại động cơ: 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
  • Công suất tối đa: 6,59 kW/7.500 rpm
  • Dung tích nhớt máy: Sau khi xả 0,65 L - Sau khi rã máy 0,8 L
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,85 l/100km
  • Loại truyền động: Dây đai, biến thiên vô cấp
  • Hệ thống khởi động: Điện
  • Moment cực đại: 9,29 N.m/6.000 rpm
  • Dung tích xy-lanh: 109,5 cm3
  • Đường kính x Hành trình pít tông: 47,0x63,1 mm
  • Tỷ số nén: 10,0:1

Thông số kỹ thuật

  • Khối lượng bản thân: 98 KG
  • Dài x Rộng x Cao: 1.925 mm x 686 mm x 1.126 mm
  • Khoảng cách trục bánh xe: 1.277 mm
  • Độ cao yên:  785 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
  • Dung tích bình xăng: 4,9 L
  • Kích cỡ lớp trước/ sau: 80/90-16M/C43P - 90/90-14M/C46P
  • Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Phuộc sau: Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
  • Loại động cơ: 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
  • Công suất tối đa: 6,59 kW/7.500 rpm
  • Dung tích nhớt máy: Sau khi xả 0,65 L - Sau khi rã máy 0,8 L
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,85 l/100km
  • Loại truyền động: Dây đai, biến thiên vô cấp
  • Hệ thống khởi động: Điện
  • Moment cực đại: 9,29 N.m/6.000 rpm
  • Dung tích xy-lanh: 109,5 cm3
  • Đường kính x Hành trình pít tông: 47,0x63,1 mm
  • Tỷ số nén: 10,0:1

Thông số kỹ thuật

  • Khối lượng bản thân: 98 KG
  • Dài x Rộng x Cao: 1.925mm x 686mm x 1.126mm
  • Khoảng cách trục bánh xe: 1.277 mm
  • Độ cao yên:  785 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
  • Dung tích bình xăng: 4,9 L
  • Kích cỡ lớp trước/ sau: 80/90-16M/C 43P - 90/90-14M/C 46P
  • Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Phuộc sau: Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
  • Loại động cơ: 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
  • Công suất tối đa: 6,59kW/7.500rpm
  • Dung tích nhớt máy: Sau khi xả 0,65 L - Sau khi rã máy 0,8 L
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,85L/100km
  • Loại truyền động: Dây đai, biến thiên vô cấp
  • Hệ thống khởi động: Điện
  • Moment cực đại: 9,29 N.m/6.000 rpm
  • Dung tích xy-lanh: 109,5 cm3
  • Đường kính x Hành trình pít tông: 47,0x63,1 mm
  • Tỷ số nén: 10,0:1
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Aliquam leo leo

get your
FREE GIFT NOW

CALL TO ACTION

00
00
00
00

Days

Hours

Min

Sec